Có 1 kết quả:
小洞不堵沉大船 xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨˇ ㄔㄣˊ ㄉㄚˋ ㄔㄨㄢˊ
xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨˇ ㄔㄣˊ ㄉㄚˋ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
A small hole not plugged will sink a great ship.
Bình luận 0
xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨˇ ㄔㄣˊ ㄉㄚˋ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0