Có 1 kết quả:

小洞不堵沉大船 xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨˇ ㄔㄣˊ ㄉㄚˋ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

A small hole not plugged will sink a great ship.

Bình luận 0